Characters remaining: 500/500
Translation

giang tân

Academic
Friendly

Từ "giang tân" trong tiếng Việt có nghĩa là "bến sông". Đây một từ cổ ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa đặc biệt liên quan đến không gian ven sông.

Giải thích chi tiết:
  • Giang: có nghĩasông, thường được dùng để chỉ các dòng nước lớn, như sông Hồng, sông Mekong.
  • Tân: nghĩa là bến, nơi tàu thuyền có thể cập bến, hoặc nơi người dân có thể xuống nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta sẽ gặp nhaugiang tân vào lúc 5 giờ chiều."

    • Ý nghĩa: Chúng ta sẽ gặp nhau ở bến sông vào lúc 5 giờ chiều.
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Giang tân này nơi diễn ra nhiều hoạt động văn hóa trong các dịp lễ hội."

    • Ý nghĩa: Bến sông này nơi tổ chức nhiều hoạt động văn hóa trong các dịp lễ hội.
Biến thể từ liên quan:
  • Bến sông: cách nói hiện đại hơn phổ biến hơn so với "giang tân".
  • Giang: có thể được sử dụng trong nhiều từ khác như "giang hồ" (thế giới giang hồ), "giang sơn" (đất nước, tổ quốc).
  • Tân: cũng có thể xuất hiện trong các từ như "tân tiến" (hiện đại), "tân trang" (làm mới).
Từ đồng nghĩa:
  • Bến: chỉ nơi dừng chân của tàu thuyền, có thể áp dụng cho cả bến sông, bến cảng.
  • Bờ sông: có thể chỉ vị trí ven sông, nhưng không nhất thiết nơi tàu thuyền cập bến.
Từ gần giống:
  • Giang: có thể được sử dụng để chỉ dòng sông, trong khi "tân" cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "tân tiến" hoặc "tân binh".
Chú ý:
  • "Giang tân" thường mang tính chất văn học hoặc cổ xưa, chính vậy trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "bến sông" để dễ hiểu hơn.
  • Khi nói về các hoạt động liên quan đến sông, bạn có thể sử dụng "bến sông" để diễn đạt một cách tự nhiên phổ biến hơn.
  1. Bến sông ().

Similar Spellings

Words Containing "giang tân"

Comments and discussion on the word "giang tân"